Phục Truyền Luật Lệ Ký (Record no. 112)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00645cam a22002054a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 4996110 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20171103155432.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 990602s1999 cou b 000 0 eng |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | DLC |
Transcribing agency | DLC |
Modifying agency | DLC |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
Language code of original and/or intermediate translations of text | eng |
082 00 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 222.1507 |
Edition number | 21 |
Item number | W6368 2003 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Wiersbe, Warren W. |
9 (RLIN) | 183 |
240 ## - UNIFORM TITLE | |
Uniform title | <a href="Be equipped">Be equipped</a> |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Phục Truyền Luật Lệ Ký |
Statement of responsibility, etc | Warren W. Wiersbe. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc | NXB Tôn Giáo |
Date of publication, distribution, etc | 2003, 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 331 tr. |
630 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--UNIFORM TITLE | |
Uniform title | Bible. |
Name of part/section of a work | Deuteronomy |
Form subdivision | Commentaries. |
9 (RLIN) | 184 |
630 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--UNIFORM TITLE | |
Uniform title | Kinh Thánh C. Ư. Phục Truyền Luật Lệ Ký |
Form subdivision | Giải Nghĩa |
9 (RLIN) | 182 |
General subdivision | Giải Nghĩa |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Item type | Books |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Collection code | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last borrowed | Price effective from | Koha item type | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dewey Decimal Classification | Non-fiction | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | General Stacks | 01/15/2015 | 1 | 222.1507 W6368 2003 c.1 | 10037 | 07/05/2022 | 11/07/2019 | 01/15/2015 | Books | |||||
Dewey Decimal Classification | Non-fiction | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | General Stacks | 01/15/2015 | 3 | 222.1507 W6368 2003 c.2 | 10038 | 08/29/2023 | 08/23/2023 | 01/15/2015 | Books | |||||
Dewey Decimal Classification | Non-fiction | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | General Stacks | 01/15/2015 | 1 | 222.1507 W6368 2003 c.3 | 10039 | 07/05/2022 | 11/08/2019 | 01/15/2015 | Books | |||||
Dewey Decimal Classification | Non-fiction | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | General Stacks | 01/15/2015 | 222.1507 W6368 2003 c.4 | 10040 | 07/05/2022 | 01/15/2015 | Books | |||||||
Dewey Decimal Classification | Non-fiction | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | General Stacks | 01/15/2015 | 2 | 222.1507 W6368 2003 c.5 | 10041 | 08/30/2023 | 08/23/2023 | 01/15/2015 | Books | |||||
Dewey Decimal Classification | Non-fiction | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | General Stacks | 01/15/2015 | 3 | 222.1507 W6368 2003 c.6 | 10042 | 08/29/2023 | 08/23/2023 | 01/15/2015 | Books | 1 | ||||
Dewey Decimal Classification | Non-fiction | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | General Stacks | 01/15/2015 | 2 | 222.1507 W6368 2003 c.7 | 10043 | 08/31/2023 | 08/23/2023 | 01/15/2015 | Books |