Chiến Lược Cho Một Bài Viết Hiệu Quả (Record no. 1413)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01096ctm a2200301Ma 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 538492 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20180306164037.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 060628s2000 xx a bm 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | (OCoLC)ocn668129486 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | Z@L |
Language of cataloging | eng |
Transcribing agency | Z@L |
Modifying agency | ICW |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
Language code of original | eng |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 808.02 |
Edition number | 23 |
Item number | N4993 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Thị Kim Liên |
9 (RLIN) | 2494 |
240 ## - UNIFORM TITLE | |
Language of a work | tiếng Việt |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Chiến Lược Cho Một Bài Viết Hiệu Quả |
Statement of responsibility, etc. | Ngô Thị Kim Liên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Date of publication, distribution, etc. | 2006 |
Name of publisher, distributor, etc. | Viện Thần Học Tin Lành Việt Nam |
Place of publication, distribution, etc. | California, USA |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 317 p. |
Dimensions | 21 cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc | Bibliography. |
630 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--UNIFORM TITLE | |
Uniform title | Study skills | Kỹ năng học tập |
General subdivision | writing | viết bài luận |
9 (RLIN) | 2493 |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Relevance. |
9 (RLIN) | 2497 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Koha item type | Books |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Collection code | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Total Renewals | Full call number | Barcode | Date last seen | Date checked out | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dewey Decimal Classification | Non-fiction | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | General Stacks | 03/06/2018 | 5 | 2 | 808.02 N4993 c.1 | 12321 | 12/12/2023 | 12/05/2023 | 03/06/2018 | Books | ||||
Dewey Decimal Classification | Non-fiction | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | General Stacks | 03/06/2018 | 8 | 3 | 808.02 N4993 c.2 | 12322 | 12/05/2023 | 11/22/2023 | 03/06/2018 | Books | ||||
Dewey Decimal Classification | Non-fiction | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | General Stacks | 03/06/2018 | 9 | 3 | 808.02 N4993 c.3 | 12323 | 12/15/2023 | 12/06/2023 | 03/06/2018 | Books | ||||
Dewey Decimal Classification | Non-fiction | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | General Stacks | 03/06/2018 | 6 | 3 | 808.02 N4993 c.4 | 12324 | 12/05/2023 | 11/22/2023 | 03/06/2018 | Books |