Thư Viện của Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội

Giải Nghĩa Kinh Thánh : (Record no. 143)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01130pam a2200289 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 3485422
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20170510210115.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 940202s1994 enkab 000 0 eng
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency DLC
Transcribing agency DLC
Modifying agency DLC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
Language code of original eng
050 00 - LIBRARY OF CONGRESS CALL NUMBER
Classification number BS491.2
Item number .N45 2000
082 00 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 220.7
Edition number 20
Item number G347
240 ## - UNIFORM TITLE
Uniform title <a href="New Bible commentary, 4th ed. : tiếng Việt">New Bible commentary, 4th ed. : tiếng Việt</a>
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giải Nghĩa Kinh Thánh :
Remainder of title Ấn Bản Thế Kỷ 21
Statement of responsibility, etc. nhà biên tập D.A. Carson ... [et al.].
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. NXB Tôn Giáo,
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 7 tập
500 ## - GENERAL NOTE
General note Rev. ed. of: The new Bible commentary. 3rd ed. / edited by D. Guthrie, J.A. Motyer. 1970.
505 00 - FORMATTED CONTENTS NOTE
Formatted contents note t. 1. Ngũ Kinh -- t. 2. Lịch Sử -- t. 3. Thi Văn -- t. 4. Tiên Tri -- t. 5. Phúc Âm, Công Vụ -- t. 6. Thư Tín (1) -- t. 7. Thư Tín (2)
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
9 (RLIN) 10
Topical term or geographic name as entry element Theology, Doctrinal | Thần học, Giáo lý
General subdivision Giải Nghĩa
630 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--UNIFORM TITLE
9 (RLIN) 300
Uniform title Bible | Kinh Thánh
General subdivision Commentaries | Chú giải
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Carson, D. A.
9 (RLIN) 8
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Wenham, Gordon J.
9 (RLIN) 4
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Motyer, J. Alec
9 (RLIN) 5
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name France, R. T.
9 (RLIN) 6
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme Dewey Decimal Classification
Koha item type Books
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Collection code Home library Current library Shelving location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Date checked out Price effective from Koha item type Total Renewals Checked out
    Dewey Decimal Classification     Reference Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội Reference 01/24/2015 1 TK 220.7 G347 t.1 10271 07/05/2022 10/26/2017 01/24/2015 Books    
    Dewey Decimal Classification     Reference Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội Reference 01/24/2015   TK 220.7 G347 t.2 10272 07/05/2022   01/24/2015 Books    
    Dewey Decimal Classification   Not For Loan Reference Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội Reference 01/24/2015 1 TK 220.7 G347 t.3 10273 07/05/2022 09/22/2016 01/24/2015 Course Reserve | Giáo khoa    
    Dewey Decimal Classification     Reference Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội Reference 01/24/2015 1 TK 220.7 G347 t.4 10274 07/05/2022 10/26/2017 01/24/2015 Books 1  
    Dewey Decimal Classification     Reference Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội Reference 01/24/2015 4 TK 220.7 G347 t.5 10275 07/05/2022 05/29/2019 01/24/2015 Books 1  
    Dewey Decimal Classification     Reference Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội Reference 01/24/2015 3 TK 220.7 G347 t.6 10276 08/09/2023 08/09/2023 01/24/2015 Books    
    Dewey Decimal Classification     Reference Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội Reference 01/24/2015 1 TK 220.7 G347 t.7 10277 11/10/2022 11/04/2022 01/24/2015 Books    
    Dewey Decimal Classification     Non-fiction Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội General Stacks 09/05/2017 8 220.7 G347 t.1 c.1 11917 07/05/2022 05/17/2021 09/05/2017 Books    
    Dewey Decimal Classification     Non-fiction Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội General Stacks 09/05/2017 2 220.7 G347 t.2 c.1 11918 11/15/2023 11/08/2023 09/05/2017 Books    
    Dewey Decimal Classification       Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội General Stacks 01/24/2015 3 220.7 G347 t.3 c.1 11919 11/08/2022 10/28/2022 01/24/2015 Books 1  
    Dewey Decimal Classification     Non-fiction Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội General Stacks 09/05/2017 7 220.7 G347 t.4 c.1 11920 04/20/2023 04/12/2023 01/24/2015 Books    
    Dewey Decimal Classification     Non-fiction Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội General Stacks 09/05/2017 7 220.7 G347 t.6 c.1 11921 10/16/2023 10/09/2023 09/05/2017 Books 3  
    Dewey Decimal Classification     Non-fiction Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội General Stacks 09/05/2017 8 220.7 G347 t.7 c.1 11922 11/28/2022 11/28/2022 09/05/2017 Books 2  
    Dewey Decimal Classification     Non-fiction Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội General Stacks 09/05/2017 4 220.7 G347 t.1 c.2 12436 07/05/2022 04/23/2021 09/05/2017 Books 2  
    Dewey Decimal Classification     Non-fiction Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội General Stacks 09/05/2017 5 220.7 G347 t.2 c.2 12437 11/22/2023 11/20/2023 09/05/2017 Books    
    Dewey Decimal Classification   Not For Loan Non-fiction Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội General Stacks 01/24/2015 3 220.7 G347 t.3 c.2 12438 11/07/2022 11/07/2022 01/24/2015 Course Reserve | Giáo khoa    
    Dewey Decimal Classification     Non-fiction Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội General Stacks 09/05/2017 5 220.7 G347 t.4 c.2 12439 04/24/2023 03/30/2023 01/24/2015 Books 2  
    Dewey Decimal Classification     Non-fiction Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội General Stacks 09/05/2017 7 220.7 G347 t.6 c.2 12440 04/16/2024 04/16/2024 09/05/2017 Books   04/30/2024
    Dewey Decimal Classification     Non-fiction Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội General Stacks 09/05/2017   220.7 G347 t.7 c.2 12441 03/29/2018   09/05/2017 Books    
    Dewey Decimal Classification     Non-fiction Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội General Stacks 01/24/2015 3 220.7 G347 t.5 12442 04/24/2023 04/19/2023 01/24/2015 Books    

Powered by Koha