The expositor's Bible commentary (Record no. 1323)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01656cam a2200457Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 572796 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20210331093938.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 050304m20069999miu b 000 0 eng |
010 ## - LIBRARY OF CONGRESS CONTROL NUMBER | |
LC control number | 2005006281 |
Canceled/invalid LC control number | 2005006280 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9780310234968 (v. 4 : hardcover : alk. paper) |
029 1# - (OCLC) | |
OCLC library identifier | YDXCP |
System control number | 2201729 |
029 1# - (OCLC) | |
OCLC library identifier | YDXCP |
System control number | 2201730 |
029 1# - (OCLC) | |
OCLC library identifier | IG# |
System control number | 031026894X |
029 1# - (OCLC) | |
OCLC library identifier | NZ1 |
System control number | 9209402 |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | (OCoLC)ocm58456373 |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | (OCoLC)58456373 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | DLC |
Transcribing agency | DLC |
Modifying agency | YDX |
-- | BAKER |
-- | CBC |
-- | YUS |
-- | BTCTA |
-- | YDXCP |
-- | IG# |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
042 ## - AUTHENTICATION CODE | |
Authentication code | pcc |
049 ## - LOCAL HOLDINGS (OCLC) | |
Holding library | ICWA |
Copy statement | 1 |
Primary bibliographic subdivision | 2-5, 9 |
Holding library | ICWB |
Copy statement | 1 |
Primary bibliographic subdivision | 2-5, 7, 9 |
050 00 - LIBRARY OF CONGRESS CALL NUMBER | |
Classification number | BS2341.52 |
Item number | .E96 2006 |
082 00 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 220.7 |
Edition number | 22 |
Item number | Ex76 |
245 04 - TITLE STATEMENT | |
Title | The expositor's Bible commentary |
Statement of responsibility, etc. | Tremper Longman III & David E. Garland, general editors. |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Rev. ed. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | Grand Rapids, Mich. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Zondervan, |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 13 volumes; |
Dimensions | 24 cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc | Includes bibliographical references. |
630 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--UNIFORM TITLE | |
Uniform title | Bible | Kinh Thánh |
Form subdivision | Commentaries | Giải Nghĩa |
9 (RLIN) | 2958 |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Longman, Tremper. |
9 (RLIN) | 171 |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Garland, David E. |
9 (RLIN) | 2959 |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Mabie, Frederick J. |
9 (RLIN) | 2960 |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Yamauchi, Edwin M. |
9 (RLIN) | 2961 |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phillips, Elaine |
9 (RLIN) | 2962 |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Smick, Elmer B. |
9 (RLIN) | 2963 |
730 02 - ADDED ENTRY--UNIFORM TITLE | |
Uniform title | Bible. |
Language of a work | English. |
Version | New International. |
Date of a work | 2006. |
9 (RLIN) | 2964 |
856 42 - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS | |
Materials specified | Publisher description |
Uniform Resource Identifier | <a href="http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0708/2005006281-d.html">http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0708/2005006281-d.html</a> |
856 41 - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS | |
Materials specified | Table of contents |
Uniform Resource Identifier | <a href="http://www.loc.gov/catdir/toc/ecip059/2005006281.html">http://www.loc.gov/catdir/toc/ecip059/2005006281.html</a> |
856 41 - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS | |
Materials specified | Sample text |
Uniform Resource Identifier | <a href="http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0642/2005006281-s.html">http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0642/2005006281-s.html</a> |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Koha item type | Books |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Collection code | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type | Date checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dewey Decimal Classification | Non-fiction | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | General Stacks | 12/18/2017 | 220.7 Ex76 t.4 | 12147 | 07/05/2022 | 12/18/2017 | Books | ||||||
Dewey Decimal Classification | Non-fiction | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | General Stacks | 12/18/2017 | 220.7 Ex76 t.3 | 12148 | 07/05/2022 | 12/18/2017 | Books | ||||||
Dewey Decimal Classification | Non-fiction | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | General Stacks | 12/18/2017 | 220.7 Ex76 t.1 | 12153 | 07/05/2022 | 12/18/2017 | Books | ||||||
Dewey Decimal Classification | Non-fiction | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | General Stacks | 12/18/2017 | 220.7 Ex76 t.13 | 12149 | 07/05/2022 | 12/18/2017 | Books | ||||||
Dewey Decimal Classification | Non-fiction | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | General Stacks | 12/18/2017 | 1 | 220.7 Ex76 t.8 | 12152 | 07/05/2022 | 12/18/2017 | Books | 10/29/2020 | ||||
Dewey Decimal Classification | Non-fiction | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | General Stacks | 12/18/2017 | 220.7 Ex76 t.12 | 12151 | 07/05/2022 | 12/18/2017 | Books | ||||||
Dewey Decimal Classification | Non-fiction | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | General Stacks | 12/18/2017 | 1 | 220.7 Ex76 t.5 | 12150 | 11/07/2022 | 12/18/2017 | Books | 11/07/2022 | ||||
Dewey Decimal Classification | Non-fiction | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | General Stacks | 09/07/2018 | 220.7 Ex76 t.2 | 12902 | 07/05/2022 | 09/07/2018 | Books | ||||||
Dewey Decimal Classification | Non-fiction | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | General Stacks | 09/07/2018 | 220.7 Ex76 t.11 | 12903 | 07/05/2022 | 09/07/2018 | Books | ||||||
Dewey Decimal Classification | Non-fiction | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | General Stacks | 09/07/2018 | 220.7 Ex76 t.7 | 12904 | 07/05/2022 | 09/07/2018 | Books | ||||||
Dewey Decimal Classification | Non-fiction | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | General Stacks | 09/07/2018 | 1 | 220.7 Ex76 t.6 | 12905 | 03/27/2024 | 09/07/2018 | Books | 03/13/2024 | ||||
Dewey Decimal Classification | Non-fiction | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | General Stacks | 09/07/2018 | 220.7 Ex76 t.10 | 12906 | 07/05/2022 | 09/07/2018 | Books | ||||||
Dewey Decimal Classification | Non-fiction | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | General Stacks | 09/07/2018 | 220.7 Ex76 t.9 | 12907 | 07/05/2022 | 09/07/2018 | Books |