Các Quan Xét (Record no. 157)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00730nam a2200241Ia 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20180906103202.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 140811s9999 xx 000 0 und d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | TH-VN |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 222.3 |
Item number | W6368 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
9 (RLIN) | 23 |
Personal name | Wiersbe, Warren W. |
240 ## - UNIFORM TITLE | |
Uniform title | <a href="Be Available : tiếng Việt">Be Available : tiếng Việt</a> |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Các Quan Xét |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội, Việt Nam |
Name of publisher, distributor, etc. | NXB Tôn Giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 235 tr. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Other physical details | Paperback |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Available in Vietnam: Yes |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | VRC catalogued |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Bible. O.T. Deuteronomy | Kinh Thánh, Cựu Ước, Phục Truyền |
General subdivision | Commentaries | Giải nghĩa |
9 (RLIN) | 28 |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Kinh Thánh C.Ư. Các Quan Xét |
9 (RLIN) | 29 |
General subdivision | Giải Nghĩa |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Koha item type | Books |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Collection code | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dewey Decimal Classification | Non-fiction | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | General Stacks | 02/11/2015 | 222.3 W6368 c.1 | 10131 | 07/05/2022 | 02/11/2015 | Books | |||||
Dewey Decimal Classification | Non-fiction | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | General Stacks | 02/11/2015 | 222.3 W6368 c.2 | 10132 | 07/05/2022 | 02/11/2015 | Books | |||||
Dewey Decimal Classification | Non-fiction | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | General Stacks | 02/11/2015 | 222.3 W6368 c.3 | 10133 | 07/05/2022 | 02/11/2015 | Books | |||||
Dewey Decimal Classification | Non-fiction | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | General Stacks | 02/11/2015 | 222.3 W6368 c.4 | 10134 | 07/05/2022 | 02/11/2015 | Books | |||||
Dewey Decimal Classification | Non-fiction | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | General Stacks | 02/11/2015 | 222.3 W6368 c.5 | 10135 | 07/05/2022 | 02/11/2015 | Books | |||||
Dewey Decimal Classification | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | General Stacks | 10/08/2021 | 222.3 W6368 2005 | 14467 | 07/05/2022 | 10/08/2021 | Books |