|
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Non-fiction |
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
General Stacks |
10/06/2014 |
|
220.6 R5411 c.1 |
10052 |
10/06/2014 |
10/06/2014 |
Books |
|
|
|
|
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Non-fiction |
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
General Stacks |
10/06/2014 |
|
220.6 R5411 c.2 |
10053 |
10/06/2014 |
10/06/2014 |
Books |
|
|
|
|
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Non-fiction |
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
General Stacks |
03/23/2015 |
3 |
220.6 R5411 c.3 |
10252 |
05/09/2023 |
03/23/2015 |
Books |
1 |
05/04/2023 |
|
|
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
|
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
General Stacks |
03/23/2015 |
2 |
220.6 R5411 c.4 |
10253 |
12/02/2022 |
03/23/2015 |
Books |
1 |
11/15/2022 |
|
|
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
|
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
General Stacks |
06/29/2021 |
4 |
GK 220.6 R5411 c.1 |
14198 |
12/14/2023 |
06/29/2021 |
Course Reserve | Giáo khoa |
|
11/20/2023 |
|
|
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
|
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
General Stacks |
06/29/2021 |
3 |
GK 220.6 R5411 c.2 |
14199 |
12/13/2023 |
06/29/2021 |
Course Reserve | Giáo khoa |
|
11/20/2023 |
|
|
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
|
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
General Stacks |
06/29/2021 |
4 |
GK 220.6 R5411 c.3 |
14200 |
12/13/2023 |
06/29/2021 |
Course Reserve | Giáo khoa |
|
11/20/2023 |
|
|
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
|
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
General Stacks |
06/29/2021 |
4 |
GK 220.6 R5411 c.4 |
14201 |
11/22/2023 |
06/29/2021 |
Course Reserve | Giáo khoa |
|
11/20/2023 |
|
|
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
|
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
General Stacks |
06/29/2021 |
4 |
GK 220.6 R5411 c.5 |
14202 |
12/13/2023 |
06/29/2021 |
Course Reserve | Giáo khoa |
|
11/20/2023 |
|
|
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
|
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
General Stacks |
06/29/2021 |
4 |
GK 220.6 R5411 c.6 |
14203 |
12/13/2023 |
06/29/2021 |
Course Reserve | Giáo khoa |
|
11/20/2023 |
|
|
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
|
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
General Stacks |
06/29/2021 |
4 |
GK 220.6 R5411 c.7 |
14204 |
12/13/2023 |
06/29/2021 |
Course Reserve | Giáo khoa |
|
11/20/2023 |
|
|
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
|
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
General Stacks |
06/29/2021 |
4 |
GK 220.6 R5411 c.8 |
14205 |
12/13/2023 |
06/29/2021 |
Course Reserve | Giáo khoa |
|
11/20/2023 |
|
|
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
|
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
General Stacks |
06/29/2021 |
4 |
GK 220.6 R5411 c.9 |
14206 |
12/13/2023 |
06/29/2021 |
Course Reserve | Giáo khoa |
|
11/20/2023 |
|
|
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
|
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
General Stacks |
06/29/2021 |
4 |
GK 220.6 R5411 c.10 |
14207 |
12/12/2023 |
06/29/2021 |
Course Reserve | Giáo khoa |
|
11/20/2023 |
|
|
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
|
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
General Stacks |
06/29/2021 |
4 |
GK 220.6 R5411 c.11 |
14208 |
12/14/2023 |
06/29/2021 |
Course Reserve | Giáo khoa |
|
11/20/2023 |
|
|
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
|
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
General Stacks |
06/29/2021 |
4 |
GK 220.6 R5411 c.12 |
14209 |
12/13/2023 |
06/29/2021 |
Course Reserve | Giáo khoa |
|
11/20/2023 |
|
|
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
|
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
General Stacks |
06/29/2021 |
4 |
GK 220.6 R5411 c.13 |
14210 |
12/14/2023 |
06/29/2021 |
Course Reserve | Giáo khoa |
|
11/20/2023 |
|
|
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
|
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
General Stacks |
06/29/2021 |
4 |
GK 220.6 R5411 c.14 |
14211 |
12/14/2023 |
06/29/2021 |
Course Reserve | Giáo khoa |
|
11/20/2023 |
|
|
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
|
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
General Stacks |
06/29/2021 |
4 |
GK 220.6 R5411 c.15 |
14212 |
12/13/2023 |
06/29/2021 |
Course Reserve | Giáo khoa |
|
11/20/2023 |
|
|
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
|
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
General Stacks |
06/29/2021 |
4 |
GK 220.6 R5411 c.16 |
14213 |
12/11/2023 |
06/29/2021 |
Course Reserve | Giáo khoa |
|
11/20/2023 |
|
|
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
|
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
General Stacks |
06/29/2021 |
4 |
GK 220.6 R5411 c.17 |
14214 |
12/13/2023 |
06/29/2021 |
Course Reserve | Giáo khoa |
|
11/20/2023 |
|
Withdrawn |
|
Dewey Decimal Classification |
|
Not For Loan |
|
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
General Stacks |
06/29/2021 |
4 |
GK 220.6 R5411 c.18 |
14215 |
12/15/2023 |
06/29/2021 |
Course Reserve | Giáo khoa |
|
11/20/2023 |
Sách bị mất đã nộp phạt |
|
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
|
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
General Stacks |
06/29/2021 |
4 |
GK 220.6 R5411 c.19 |
14216 |
12/14/2023 |
06/29/2021 |
Course Reserve | Giáo khoa |
|
11/20/2023 |
|
|
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
|
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
General Stacks |
06/29/2021 |
4 |
GK 220.6 R5411 c.20 |
14217 |
12/15/2023 |
06/29/2021 |
Course Reserve | Giáo khoa |
|
11/20/2023 |
|
|
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
|
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
General Stacks |
06/29/2021 |
4 |
GK 220.6 R5411 c.21 |
14218 |
12/13/2023 |
06/29/2021 |
Course Reserve | Giáo khoa |
|
11/20/2023 |
|
|
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
|
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
General Stacks |
06/29/2021 |
4 |
GK 220.6 R5411 c.22 |
14219 |
12/14/2023 |
06/29/2021 |
Course Reserve | Giáo khoa |
|
11/20/2023 |
|
|
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
|
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
General Stacks |
06/29/2021 |
5 |
GK 220.6 R5411 c.23 |
14220 |
12/14/2023 |
06/29/2021 |
Course Reserve | Giáo khoa |
|
11/20/2023 |
|
|
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
|
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
General Stacks |
06/29/2021 |
2 |
GK 220.6 R5411 c.24 |
14221 |
12/14/2023 |
06/29/2021 |
Course Reserve | Giáo khoa |
|
11/20/2023 |
|
|
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
|
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
General Stacks |
06/29/2021 |
4 |
GK 220.6 R5411 c.25 |
14222 |
12/14/2023 |
06/29/2021 |
Course Reserve | Giáo khoa |
|
11/20/2023 |
|
|
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
|
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
General Stacks |
06/29/2021 |
4 |
GK 220.6 R5411 c.26 |
14223 |
12/15/2023 |
06/29/2021 |
Course Reserve | Giáo khoa |
|
11/20/2023 |
|
|
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
|
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
General Stacks |
06/29/2021 |
4 |
GK 220.6 R5411 c.27 |
14224 |
12/11/2023 |
06/29/2021 |
Course Reserve | Giáo khoa |
|
11/20/2023 |
|
|
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
|
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
General Stacks |
06/29/2021 |
4 |
GK 220.6 R5411 c.28 |
14225 |
12/14/2023 |
06/29/2021 |
Course Reserve | Giáo khoa |
|
11/20/2023 |
|
|
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
|
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
General Stacks |
06/29/2021 |
4 |
GK 220.6 R5411 c.29 |
14226 |
12/14/2023 |
06/29/2021 |
Course Reserve | Giáo khoa |
|
11/20/2023 |
|
|
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
|
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
General Stacks |
06/29/2021 |
4 |
GK 220.6 R5411 c.30 |
14227 |
12/13/2023 |
06/29/2021 |
Course Reserve | Giáo khoa |
|
11/20/2023 |
|
|
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
|
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
General Stacks |
06/29/2021 |
4 |
GK 220.6 R5411 c.31 |
14228 |
12/13/2023 |
06/29/2021 |
Course Reserve | Giáo khoa |
|
11/20/2023 |
|
|
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
|
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
General Stacks |
06/29/2021 |
4 |
GK 220.6 R5411 c.32 |
14229 |
12/15/2023 |
06/29/2021 |
Course Reserve | Giáo khoa |
|
11/20/2023 |
|
|
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
|
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
General Stacks |
06/29/2021 |
4 |
GK 220.6 R5411 c.33 |
14230 |
12/15/2023 |
06/29/2021 |
Course Reserve | Giáo khoa |
|
11/20/2023 |
|
|
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
|
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
General Stacks |
06/29/2021 |
4 |
GK 220.6 R5411 c.34 |
14231 |
12/13/2023 |
06/29/2021 |
Course Reserve | Giáo khoa |
|
11/20/2023 |
|
|
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
|
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
General Stacks |
06/29/2021 |
4 |
GK 220.6 R5411 c.35 |
14232 |
12/13/2023 |
06/29/2021 |
Course Reserve | Giáo khoa |
|
11/20/2023 |
|
|
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
|
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
General Stacks |
06/29/2021 |
4 |
GK 220.6 R5411 c.36 |
14233 |
12/12/2023 |
06/29/2021 |
Course Reserve | Giáo khoa |
|
11/20/2023 |
|
|
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
|
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
General Stacks |
06/29/2021 |
4 |
GK 220.6 R5411 c.37 |
14234 |
12/14/2023 |
06/29/2021 |
Course Reserve | Giáo khoa |
|
11/20/2023 |
|
|
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
|
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
General Stacks |
06/29/2021 |
4 |
GK 220.6 R5411 c.38 |
14235 |
12/13/2023 |
06/29/2021 |
Course Reserve | Giáo khoa |
|
11/20/2023 |
|
|
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
|
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
General Stacks |
06/29/2021 |
4 |
GK 220.6 R5411 c.39 |
14236 |
12/13/2023 |
06/29/2021 |
Course Reserve | Giáo khoa |
|
11/20/2023 |
|
|
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
|
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
General Stacks |
06/29/2021 |
4 |
GK 220.6 R5411 c.40 |
14237 |
12/12/2023 |
06/29/2021 |
Course Reserve | Giáo khoa |
|
11/20/2023 |
|
|
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
|
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
General Stacks |
12/28/2021 |
4 |
GK 220.6 R5411 c.41 |
14663 |
12/14/2023 |
12/28/2021 |
Course Reserve | Giáo khoa |
|
11/20/2023 |
|
|
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
|
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
General Stacks |
12/28/2021 |
4 |
GK 220.6 R5411 c.42 |
14664 |
12/13/2023 |
12/28/2021 |
Course Reserve | Giáo khoa |
|
11/20/2023 |
|
|
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
|
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
General Stacks |
12/28/2021 |
4 |
GK 220.6 R5411 c.43 |
14665 |
12/13/2023 |
12/28/2021 |
Course Reserve | Giáo khoa |
|
11/20/2023 |
|
|
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
|
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
General Stacks |
12/28/2021 |
4 |
GK 220.6 R5411 c.44 |
14666 |
12/12/2023 |
12/28/2021 |
Course Reserve | Giáo khoa |
|
11/20/2023 |
|
|
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
|
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
General Stacks |
12/28/2021 |
3 |
GK 220.6 R5411 c.45 |
14667 |
12/13/2023 |
12/28/2021 |
Course Reserve | Giáo khoa |
|
11/20/2023 |
|