Thư Rô-ma (Record no. 416)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00581nam a2200205Ia 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20151210224917.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 140811s9999 xx 000 0 und d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | TH-VN |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 227.107 |
Item number | N4997 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
9 (RLIN) | 23 |
Personal name | Nguyễn Thỉ |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Thư Rô-ma |
Remainder of title | Tài liệu hướng dẫn Học Kinh Thánh |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thỉ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | NXB Tôn Giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 213 tr. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Other physical details | Paperback |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Bible N.T. Romans |
9 (RLIN) | 52 |
General subdivision | Commentaries |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Kinh Thánh T.Ư. Rô-ma |
9 (RLIN) | 53 |
General subdivision | Giải Nghĩa |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Koha item type | Books |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Collection code | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date checked out | Price effective from | Koha item type | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dewey Decimal Classification | Non-fiction | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | General Stacks | 12/10/2015 | 2 | 227.107 N4997 c.1 | 10851 | 07/05/2022 | 03/20/2018 | 12/10/2015 | Books | |||||
Dewey Decimal Classification | Non-fiction | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | General Stacks | 12/10/2015 | 4 | 227.107 N4997 c.2 | 10852 | 07/05/2022 | 04/07/2018 | 12/10/2015 | Books | |||||
Dewey Decimal Classification | Non-fiction | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | General Stacks | 12/10/2015 | 1 | 227.107 N4997 c.3 | 10853 | 07/05/2022 | 11/16/2017 | 12/10/2015 | Books | |||||
Dewey Decimal Classification | Non-fiction | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | General Stacks | 12/10/2015 | 2 | 227.107 N4997 c.4 | 10854 | 07/05/2022 | 11/17/2017 | 12/10/2015 | Books | 2 | ||||
Dewey Decimal Classification | Non-fiction | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | General Stacks | 12/10/2015 | 2 | 227.107 N4997 c.5 | 10855 | 07/05/2022 | 11/03/2017 | 12/10/2015 | Books |