Giải Nghĩa Tân Ước Thực Hành: Vận dụng lời Đức Chúa Trời vào đời sống (Record no. 64)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01087cam a2200313 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 14864124 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20141102022045.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 070524s2007 coub 001 0 eng |
010 ## - LIBRARY OF CONGRESS CONTROL NUMBER | |
LC control number | |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | DLC |
Transcribing agency | DLC |
Modifying agency | DLC |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
Language code of original | eng |
050 00 - LIBRARY OF CONGRESS CALL NUMBER | |
Classification number | BS2341.52 |
Item number | .H35 2007 |
082 00 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 225.7 |
Edition number | 22 |
Item number | H13 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hale, Thomas, |
Dates associated with a name | 1937- |
240 ## - UNIFORM TITLE | |
Uniform title | <a href="The applied New Testament commentary / Tiếng Việt">The applied New Testament commentary / Tiếng Việt</a> |
245 14 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giải Nghĩa Tân Ước Thực Hành: Vận dụng lời Đức Chúa Trời vào đời sống |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | New ed. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Nhà Xuất Bản Tôn Giáo, |
Date of publication, distribution, etc. | 2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | viii, 1441 tr. : |
Other physical details | maps ; |
Dimensions | 24 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Includes index. |
630 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--UNIFORM TITLE | |
Uniform title | Bible. |
Name of part/section of a work | New Testament |
Form subdivision | Commentaries. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
9 (RLIN) | 3 |
Topical term or geographic name as entry element | Kinh Thánh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thorson, Stephen. |
856 41 - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS | |
Materials specified | Table of contents only |
Uniform Resource Identifier | <a href="http://www.loc.gov/catdir/toc/fy1001/2007929617.html">http://www.loc.gov/catdir/toc/fy1001/2007929617.html</a> |
906 ## - LOCAL DATA ELEMENT F, LDF (RLIN) | |
a | 7 |
b | cbc |
c | orignew |
d | 2 |
e | epcn |
f | 20 |
g | y-gencatlg |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Koha item type | Books |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Collection code | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date checked out | Price effective from | Koha item type | Public note | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Withdrawn | Dewey Decimal Classification | Not For Loan | Non-fiction | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | General Stacks | 10/31/2014 | 1 | 225.7 H13 c.1 | 10233 | 11/10/2016 | 11/10/2016 | 10/31/2014 | Books | Lost and unknown cause (Sách đã bị mất) | |||
Withdrawn | Dewey Decimal Classification | Not For Loan | Non-fiction | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | General Stacks | 10/31/2014 | 6 | 225.7 H13 c.2 | 10234 | 05/19/2017 | 05/05/2017 | 10/31/2014 | Books | Lost and unknown cause (Sách đã bị mất) | |||
Withdrawn | Dewey Decimal Classification | Not For Loan | Non-fiction | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | General Stacks | 10/31/2014 | 15 | 225.7 H13 c.3 | 10235 | 05/26/2020 | 05/18/2020 | 10/31/2014 | Books | Lost and unknown cause (Sách đã bị mất) | 2 | ||
Withdrawn | Dewey Decimal Classification | Not For Loan | Reference | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | Reference | 11/05/2014 | TK 225.7 H13 | 10236 | 11/23/2017 | 11/05/2014 | Books | Lost and unknown cause (Sách đã bị mất) | |||||
Dewey Decimal Classification | Non-fiction | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | General Stacks | 10/31/2014 | 4 | 225.7 H13 c.4 | 13707 | 08/24/2023 | 08/21/2023 | 10/31/2014 | Books | ||||||
Dewey Decimal Classification | Non-fiction | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | General Stacks | 10/31/2014 | 3 | 225.7 H13 c.5 | 13708 | 08/21/2023 | 08/18/2023 | 10/31/2014 | Books | ||||||
Dewey Decimal Classification | Non-fiction | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | General Stacks | 10/31/2014 | 3 | 225.7 H13 c.6 | 13709 | 04/24/2023 | 04/17/2023 | 10/31/2014 | Books | ||||||
Dewey Decimal Classification | Non-fiction | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | General Stacks | 10/31/2014 | 5 | 225.7 H13 c.7 | 13710 | 11/27/2023 | 11/20/2023 | 10/31/2014 | Books |