Những Nền Tảng Vững Chắc (Record no. 66)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00772cam a2200241Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 362464 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20141103093532.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 030528m19931995fluab j 000 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | JBT |
Transcribing agency | JBT |
Modifying agency | OCL |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
Language code of original | eng |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 220.07 |
Item number | M2259 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | McIlwain, Trevor. |
240 ## - UNIFORM TITLE | |
Uniform title | <a href="Firm foundations : tiếng Việt">Firm foundations : tiếng Việt</a> |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Những Nền Tảng Vững Chắc |
Remainder of title | từ Sáng thế đến Đấng Christ |
Statement of responsibility, etc. | by Trevor McIlwain with Nancy Everson. |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Children's ed. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Nhà Xuất Bản Tôn Giáo, |
Date of publication, distribution, etc. | 2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 681 tr |
Other physical details | hình ảnh minh họa ; |
Dimensions | 28 cm. + |
630 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--UNIFORM TITLE | |
Uniform title | Bible |
General subdivision | Study and teaching |
Form subdivision | Juvenile literature. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
9 (RLIN) | 3 |
Topical term or geographic name as entry element | Kinh Thánh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Everson, Nancy. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Koha item type | Books |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Collection code | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date checked out | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dewey Decimal Classification | Non-fiction | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | General Stacks | 10/31/2014 | 1 | 220.07 M2259 c.1 | 10231 | 07/05/2022 | 09/28/2016 | 10/31/2014 | Books | ||||
Dewey Decimal Classification | Non-fiction | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | General Stacks | 03/18/2015 | 220.07 M2259 c.2 | 10232 | 07/05/2022 | 03/18/2015 | Books | ||||||
Dewey Decimal Classification | Non-fiction | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | General Stacks | 03/18/2015 | 220.07 M2259 c.3 | 11712 | 07/05/2022 | 03/18/2015 | Books |