8 bài học theo Phương thức Ti-mô-thê (Record no. 935)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00858cam a2200265 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 238330 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170308234501.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 850717s1986 coua b 00010 eng |
010 ## - LIBRARY OF CONGRESS CONTROL NUMBER | |
LC control number | 85062293 |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | (OCoLC)ocm13821652 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | DLC |
Transcribing agency | DLC |
Modifying agency | ICW |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
Language code of original | eng |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 269.2076 |
Item number | R5451 |
100 10 - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Robertson, Roy |
9 (RLIN) | 2123 |
240 ## - UNIFORM TITLE | |
Uniform title | <a href="The Timothy principle [Workbook]">The Timothy principle [Workbook]</a> |
Language of a work | tiếng Việt |
245 14 - TITLE STATEMENT | |
Title | 8 bài học theo Phương thức Ti-mô-thê |
Statement of responsibility, etc. | Roy Robertson |
260 0# - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội, Việt Nam |
Name of publisher, distributor, etc. | nxb Tôn Giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 74 p. : |
Dimensions | 20 cm. |
600 10 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Robertson, Roy |
9 (RLIN) | 2123 |
630 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--UNIFORM TITLE | |
9 (RLIN) | 2124 |
Uniform title | Workbook | Bài tập |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Spiritual life | Đời sống thuộc linh |
9 (RLIN) | 1711 |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Evangelistic work | Công tác truyền giảng |
9 (RLIN) | 306 |
Form subdivision | Workbook | Sách bài tập |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Koha item type | Books |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Collection code | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type | Date checked out | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dewey Decimal Classification | Non-fiction | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | General Stacks | 03/08/2017 | 269.2076 R5451 c.1 | 11602 | 07/05/2022 | 03/08/2017 | Books | |||||||
Dewey Decimal Classification | Non-fiction | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | General Stacks | 03/08/2017 | 1 | 269.2076 R5451 c.2 | 11603 | 07/05/2022 | 03/08/2017 | Books | 09/20/2018 | |||||
Dewey Decimal Classification | Non-fiction | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | General Stacks | 03/08/2017 | 2 | 269.2076 R5451 c.3 | 11604 | 07/05/2022 | 03/08/2017 | Books | 08/09/2018 | 1 | ||||
Dewey Decimal Classification | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | General Stacks | 08/03/2022 | 269.2076 R5451 c.4 | 15169 | 08/03/2022 | 08/03/2022 | Books | ||||||||
Dewey Decimal Classification | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | General Stacks | 08/03/2022 | 269.2076 R5451 c.5 | 15170 | 08/03/2022 | 08/03/2022 | Books |