Bộ giải nghĩa cựu ước của Tyndale: Ê-sai Dẫn nhập và giải nghĩa J. Alec Motyer (Bản dịch tiếng Việt: Văn Phẩm Hạt Giống)
Material type: TextLanguage: Vietnamese Original language: English Series: Tyndale Old Testament Commentaries ; 20 | Tyndale Old Testament commentaries ; v.20.Publication details: Hà Nội, Việt Nam nxb Tôn Giáo 2020Edition: Bản dịch tiếng ViệtDescription: 355 tr. ; 24 cmISBN:- 9786046171065
- Isaiah: an introduction and commentary Tiếng Việt
- 224.1V 22 M859
Item type | Current library | Collection | Call number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Course Reserve | Giáo khoa | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội General Stacks | GK 224.1V M859 c.34 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 15662 | |||
Course Reserve | Giáo khoa | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội General Stacks | GK 224.1V M859 c.23 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 15651 | |||
Course Reserve | Giáo khoa | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội General Stacks | GK 224.1V M859 c.24 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 15652 | |||
Course Reserve | Giáo khoa | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội General Stacks | GK 224.1V M859 c.25 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 15653 | |||
Course Reserve | Giáo khoa | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội General Stacks | GK 224.1V M859 c.26 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 15654 | |||
Course Reserve | Giáo khoa | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội General Stacks | GK 224.1V M859 c.27 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 15655 | |||
Course Reserve | Giáo khoa | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội General Stacks | GK 224.1V M859 c.28 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 15656 | |||
Course Reserve | Giáo khoa | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội General Stacks | GK 224.1V M859 c.29 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 15657 | |||
Course Reserve | Giáo khoa | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội General Stacks | GK 224.1V M859 c.30 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 15658 | |||
Course Reserve | Giáo khoa | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội General Stacks | GK 224.1V M859 c.31 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 15659 | |||
Course Reserve | Giáo khoa | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội General Stacks | GK 224.1V M859 c.32 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 15660 | |||
Course Reserve | Giáo khoa | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội General Stacks | GK 224.1V M859 c.33 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 15661 | |||
Course Reserve | Giáo khoa | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội General Stacks | GK 224.1V M859 c.22 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 15650 | |||
Course Reserve | Giáo khoa | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội General Stacks | GK 224.1V M859 c.35 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 15663 | |||
Course Reserve | Giáo khoa | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội General Stacks | GK 224.1V M859 c.36 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 15664 | |||
Course Reserve | Giáo khoa | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội General Stacks | GK 224.1V M859 c.37 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 15665 | |||
Course Reserve | Giáo khoa | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội General Stacks | GK 224.1V M859 c.38 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 15666 | |||
Course Reserve | Giáo khoa | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội General Stacks | GK 224.1V M859 c.39 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 15667 | |||
Course Reserve | Giáo khoa | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội General Stacks | GK 224.1V M859 c.40 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 15668 | |||
Course Reserve | Giáo khoa | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội General Stacks | GK 224.1V M859 c.41 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 15669 | |||
Course Reserve | Giáo khoa | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội General Stacks | GK 224.1V M859 c.42 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 15670 | |||
Course Reserve | Giáo khoa | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội General Stacks | GK 224.1V M859 c.43 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 15671 | |||
Course Reserve | Giáo khoa | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội General Stacks | GK 224.1V M859 c.44 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 15672 | |||
Course Reserve | Giáo khoa | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội General Stacks | GK 224.1V M859 c.45 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 15673 | |||
Course Reserve | Giáo khoa | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội General Stacks | GK 224.1V M859 c.21 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 15649 | |||
Course Reserve | Giáo khoa | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội General Stacks | GK 224.1V M859 c.1 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 15629 | |||
Course Reserve | Giáo khoa | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội General Stacks | GK 224.1V M859 c.2 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 15630 | |||
Course Reserve | Giáo khoa | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội General Stacks | GK 224.1V M859 c.3 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 15631 | |||
Course Reserve | Giáo khoa | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội General Stacks | GK 224.1V M859 c.4 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 15632 | |||
Course Reserve | Giáo khoa | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội General Stacks | GK 224.1V M859 c.5 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 15633 | |||
Course Reserve | Giáo khoa | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội General Stacks | GK 224.1V M859 c.6 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 15634 | |||
Course Reserve | Giáo khoa | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội General Stacks | GK 224.1V M859 c.7 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 15635 | |||
Course Reserve | Giáo khoa | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội General Stacks | GK 224.1V M859 c.8 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 15636 | |||
Course Reserve | Giáo khoa | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội General Stacks | GK 224.1V M859 c.9 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 15637 | |||
Course Reserve | Giáo khoa | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội General Stacks | GK 224.1V M859 c.10 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 15638 | |||
Course Reserve | Giáo khoa | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội General Stacks | GK 224.1V M859 c.11 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 15639 | |||
Course Reserve | Giáo khoa | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội General Stacks | GK 224.1V M859 c.12 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 15640 | |||
Course Reserve | Giáo khoa | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội General Stacks | GK 224.1V M859 c.13 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 15641 | |||
Course Reserve | Giáo khoa | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội General Stacks | GK 224.1V M859 c.14 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 15642 | |||
Course Reserve | Giáo khoa | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội General Stacks | GK 224.1V M859 c.15 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 15643 | |||
Course Reserve | Giáo khoa | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội General Stacks | GK 224.1V M859 c.16 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 15644 | |||
Course Reserve | Giáo khoa | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội General Stacks | GK 224.1V M859 c.17 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 15645 | |||
Course Reserve | Giáo khoa | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội General Stacks | GK 224.1V M859 c.18 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 15646 | |||
Course Reserve | Giáo khoa | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội General Stacks | GK 224.1V M859 c.19 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 15647 | |||
Course Reserve | Giáo khoa | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội General Stacks | GK 224.1V M859 c.20 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 15648 | |||
Books | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội General Stacks | Non-fiction | 224.1V M859 c.1 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 13172 | ||
Books | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội General Stacks | Non-fiction | 224.1V M859 c.3 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 13174 | ||
Books | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội General Stacks | Non-fiction | 224.1V M859 c.2 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 13173 |
Originally published: 1999.
Includes bibliographical references.
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.