000 00616nam a22001577a 4500
008 170905b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
041 _avie
_hvie
082 _a223.2
_bP491
100 _9517
_aPhạm Xuân Tín
245 _aGiải nghĩa Thi Thiên
_cMục sư Phạm Xuân Tín, Thánh Kinh Thần Học Viện Nha Trang (Nam Trung Phần)
260 _aViệt Nam
_bHội Thánh Tin Lành Việt Nam
_c1971
300 _a117 tr.
_c21 cm
630 0 _91713
_aBible | Kinh Thánh
_tPsalm | Thi Thiên
_xCriticism, interpretation, etc.| Phê bình, giải nghĩa
650 0 _92542
_aPsalm | Thi Thiên
942 _2ddc
_cBK
999 _c1137
_d1137