Xây dựng gia đình vững mạnh (Record no. 1111)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00480nam a22001577a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 170724b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-61-4077-1 |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
Language code of original and/or intermediate translations of text | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 241.4 |
Item number | M6638 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
9 (RLIN) | 298 |
Personal name | Minh Nguyên |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Xây dựng gia đình vững mạnh |
Statement of responsibility, etc | Minh Nguyên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Hà Nội, Việt Nam |
Name of publisher, distributor, etc | nxb Tôn Giáo |
Date of publication, distribution, etc | 2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 146 tr. |
Dimensions | 21 cm |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
9 (RLIN) | 2144 |
Topical term or geographic name as entry element | Family life | Nếp sống trong gia đình |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Item type | Books |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Collection code | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Total Renewals | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last borrowed | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dewey Decimal Classification | Non-fiction | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | General Stacks | 07/24/2017 | 8 | 3 | 241.4 M6638 c.1 | 11866 | 05/09/2023 | 03/28/2023 | 07/24/2017 | Books | ||||
Dewey Decimal Classification | Non-fiction | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | General Stacks | 07/24/2017 | 9 | 2 | 241.4 M6638 c.2 | 11867 | 12/11/2023 | 11/27/2023 | 07/24/2017 | Books | ||||
Dewey Decimal Classification | Non-fiction | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | General Stacks | 07/24/2017 | 13 | 2 | 241.4 M6638 c.3 | 11868 | 12/06/2023 | 11/22/2023 | 07/24/2017 | Books |