Chống chọi để cải chánh (Record no. 1255)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00813cam a2200241 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 3534694 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20171121172939.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 960806s1996 gw b b 001 0 ger d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | GEU-T |
Transcribing agency | GEU-T |
Modifying agency | DLC |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
Language code of original | Ger |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 920 |
Item number | J591 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Joestel, Volkmar. |
9 (RLIN) | 2785 |
240 ## - UNIFORM TITLE | |
Uniform title | <a href="Martin Luther: Rebel and Reformer: tiếng Việt">Martin Luther: Rebel and Reformer: tiếng Việt</a> |
Language of a work | tiếng Việt |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Chống chọi để cải chánh |
Statement of responsibility, etc. | Volkmar Joestel. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Name of publisher, distributor, etc. | Lưu hành nội bộ |
Date of publication, distribution, etc. | 2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 88 tr. : |
Dimensions | 21 cm. |
600 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Luther, Martin, |
Dates associated with a name | 1483-1546. |
9 (RLIN) | 661 |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Reformation | Cải chánh |
9 (RLIN) | 2783 |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Christian biography | Tiểu sử Cơ Đốc |
9 (RLIN) | 961 |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Martin Luther |
9 (RLIN) | 2784 |
General subdivision | Life and the reformation | Cuộc đời và cuộc cải chánh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Koha item type | Books |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Collection code | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Total Renewals | Full call number | Barcode | Date last seen | Date checked out | Price effective from | Koha item type | Public note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dewey Decimal Classification | Non-fiction | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | General Stacks | 11/21/2017 | 1 | 1 | 920 J591 c.1 | 12066 | 05/22/2023 | 04/27/2023 | 11/21/2017 | Books | |||||
Dewey Decimal Classification | Non-fiction | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | General Stacks | 11/21/2017 | 1 | 920 J591 c.2 | 12067 | 05/08/2023 | 04/24/2023 | 11/21/2017 | Books | ||||||
Dewey Decimal Classification | Non-fiction | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | General Stacks | 11/21/2017 | 920 J591 c.3 | 12068 | 10/26/2020 | 11/21/2017 | Books | ||||||||
Dewey Decimal Classification | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | General Stacks | 02/21/2022 | 2 | 1 | 920 J591 c.4 | 14865 | 05/25/2023 | 04/28/2023 | 02/21/2022 | Books | ||||||
Withdrawn | Dewey Decimal Classification | Not For Loan | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | General Stacks | 02/21/2022 | 3 | 920 J591 c.5 | 14866 | 05/24/2023 | 05/15/2023 | 02/21/2022 | Books | Lost and unknown cause (Sách đã bị mất) |