|
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
04/21/2015 |
|
920 D65 c.1 |
10492 |
07/05/2022 |
04/21/2015 |
Books |
|
|
|
|
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
04/21/2015 |
|
920 D65 c.2 |
10493 |
07/05/2022 |
04/21/2015 |
Books |
|
|
|
Withdrawn |
Lost |
Dewey Decimal Classification |
|
|
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
04/21/2015 |
|
920 D65 c.3 |
10494 |
04/21/2015 |
04/21/2015 |
Books |
Lost and unknown cause (Sách đã bị mất) |
|
|
|
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
04/21/2015 |
|
920 D65 c.4 |
10495 |
07/05/2022 |
04/21/2015 |
Books |
|
|
|
|
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
04/21/2015 |
|
920 D65 c.5 |
10496 |
07/05/2022 |
04/21/2015 |
Books |
|
|
|
|
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
04/21/2015 |
1 |
920 D65 c.6 |
10497 |
11/07/2023 |
04/21/2015 |
Books |
|
1 |
10/09/2023 |
|
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
04/21/2015 |
1 |
920 D65 c.7 |
10498 |
07/05/2022 |
04/21/2015 |
Books |
|
|
01/16/2019 |
|
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
04/21/2015 |
4 |
920 D65 c.8 |
10499 |
11/15/2023 |
04/21/2015 |
Books |
|
2 |
10/30/2023 |
|
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội |
04/21/2015 |
1 |
920 D65 c.9 |
10510 |
10/03/2022 |
04/21/2015 |
Books |
|
|
09/23/2022 |