Lịch Sử Thần Học (Record no. 245)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00383nam a22001457a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 150424b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 230.09 |
Item number | L46 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
9 (RLIN) | 136 |
Personal name | Lê Văn Thiện |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Lịch Sử Thần Học |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Hà Nội, Việt Nam |
Name of publisher, distributor, etc | NXB Tôn Giáo |
Date of publication, distribution, etc | 2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 434 tr. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
9 (RLIN) | 11 |
Topical term or geographic name as entry element | Thần Học, Giáo Lý |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Item type | Books |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Collection code | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Total Renewals | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last borrowed | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dewey Decimal Classification | Non-fiction | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | General Stacks | 04/29/2015 | 3 | 1 | 230.09 L46 c.1 | 10558 | 07/05/2022 | 04/25/2022 | 04/29/2015 | Books | ||||
Dewey Decimal Classification | Non-fiction | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | General Stacks | 12/13/2015 | 2 | 1 | 230.09 L46 c.2 | 10955 | 09/01/2022 | 04/22/2022 | 12/13/2015 | Books |