Người Chúa Thương Sao Vẫn Gặp Tai Ương (Record no. 2864)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00540nam a22001937a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230727073431.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230727b |||||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9789382910053 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | DLC |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
Language code of original | eng |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 248.2 |
Item number | D4447 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Derek Prince |
9 (RLIN) | 4778 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Người Chúa Thương Sao Vẫn Gặp Tai Ương |
Statement of responsibility, etc. | Derek Prince |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | Đà Nẵng |
Name of publisher, distributor, etc. | NXB Đà Nẵng |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 157 tr |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Trải nghiệm cơ đốc - Kinh nghiệm Chúa |
9 (RLIN) | 5791 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Koha item type | Books |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dewey Decimal Classification | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | General Stacks | 07/27/2023 | 248.2 D4447 c.1 | 15859 | 07/27/2023 | 07/27/2023 | Books | |||||
Dewey Decimal Classification | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | General Stacks | 07/27/2023 | 248.2 D4447 c.2 | 15860 | 07/27/2023 | 07/27/2023 | Books |