Thánh Kinh: Bản phổ thông (Record no. 622)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00412nam a22001457a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160816b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9781935189213 |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
Language code of original and/or intermediate translations of text | eng |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 220.595922 |
Item number | K619 |
240 ## - UNIFORM TITLE | |
Uniform title | <a href="Holy Bible: Tiếng Việt">Holy Bible: Tiếng Việt</a> |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Thánh Kinh: Bản phổ thông |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Hà Nội, Việt Nam |
Name of publisher, distributor, etc | NXB Tôn Giáo |
Date of publication, distribution, etc | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | Trọn bộ Kinh thánh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Item type | Reference |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Collection code | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type | Public note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dewey Decimal Classification | Reference | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | Reference | 08/16/2016 | TK 220.595922 K619 BPT | 11213 | 07/05/2022 | 08/16/2016 | Reference | ||||||
Dewey Decimal Classification | Non-fiction | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | General Stacks | 08/16/2016 | 220.595922 K619 BPT c.1 | 11214 | 07/05/2022 | 08/16/2016 | Reference | ||||||
Dewey Decimal Classification | Non-fiction | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | General Stacks | 08/16/2016 | 220.595922 K619 BPT c.2 | 11215 | 07/05/2022 | 08/16/2016 | Reference | ||||||
Withdrawn | Lost | Dewey Decimal Classification | Not For Loan | Non-fiction | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | General Stacks | 08/16/2016 | 220.595922 K619 BPT c.3 | 11216 | 08/16/2016 | 08/16/2016 | Reference | Lost and unknown cause (Sách đã bị mất) |