Cuộc đời và chức vụ của Tống Thượng Tiết (Record no. 931)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00731cam a2200241 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 17134738 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170308055617.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 120125s2012 si ab b 001 0beng |
010 ## - LIBRARY OF CONGRESS CONTROL NUMBER | |
LC control number | 2012330008 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | DLC |
Transcribing agency | DLC |
Modifying agency | DLC |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
Language code of original | eng |
042 ## - AUTHENTICATION CODE | |
Authentication code | lcode |
-- | pcc |
043 ## - GEOGRAPHIC AREA CODE | |
Geographic area code | a-cc--- |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 920 |
Item number | L6285 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lim, Ka-Tong. |
9 (RLIN) | 2115 |
240 ## - UNIFORM TITLE | |
Uniform title | <a href="The life and ministry of John Sung /">The life and ministry of John Sung /</a> |
Language of a work | tiếng Việt |
245 14 - TITLE STATEMENT | |
Title | Cuộc đời và chức vụ của Tống Thượng Tiết |
Statement of responsibility, etc. | Lim Ka-Tong |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 426 p. |
Dimensions | 20 cm. |
600 10 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Song, Shangjie, |
Dates associated with a name | 1901-1944. |
9 (RLIN) | 2116 |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Evangelists | Nhà truyền giáo |
Geographic subdivision | China | Trung Hoa |
Form subdivision | Biography | Tiểu sử |
9 (RLIN) | 2114 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Koha item type | Books |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Collection code | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date checked out | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dewey Decimal Classification | Non-fiction | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | General Stacks | 03/08/2017 | 1 | 920 L6285 c.1 | 11589 | 07/05/2022 | 03/15/2022 | 03/08/2017 | Books | ||||
Dewey Decimal Classification | Non-fiction | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | General Stacks | 03/08/2017 | 920 L6285 c.2 | 11590 | 07/05/2022 | 03/08/2017 | Books | ||||||
Dewey Decimal Classification | Non-fiction | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | General Stacks | 03/08/2017 | 920 L6285 c.3 | 11591 | 07/05/2022 | 03/08/2017 | Books |