Những điều cơ bản dành cho nhân sự Cơ Đốc (Record no. 938)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00887nam a22001697a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 170309b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
Language code of original and/or intermediate translations of text | eng |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 268.3 |
Item number | D68 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
9 (RLIN) | 706 |
Personal name | Doherty, Sam |
240 ## - UNIFORM TITLE | |
Uniform title | <a href="Truths for Teachers: A manual to help children’s workers (and other Christian workers) in their personal lives and in their ministries">Truths for Teachers: A manual to help children’s workers (and other Christian workers) in their personal lives and in their ministries</a> |
Language of a work | tiếng Việt |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Những điều cơ bản dành cho nhân sự Cơ Đốc |
Statement of responsibility, etc | Sam Doherty (Biên dịch: Xuân Thu) |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Hà Nội, Việt Nam |
Name of publisher, distributor, etc | nxb Tôn Giáo |
Date of publication, distribution, etc | 2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 353 tr. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
9 (RLIN) | 2132 |
Topical term or geographic name as entry element | Christian Workers | Nhân sự Cơ D(ốc |
General subdivision | Textbook | Giáo trình |
-- | Children Workers | Nhân sự thiếu nhi |
-- | Ministry & Personal life | Mục vụ và đời sống cá nhân |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
9 (RLIN) | 2131 |
Topical term or geographic name as entry element | Children Ministry | Mục vụ thiếu nhi |
General subdivision | Trainning | Huấn luyện nhân sự |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Item type | Books |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Collection code | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last borrowed | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dewey Decimal Classification | Non-fiction | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | General Stacks | 03/09/2017 | 1 | 268.3 D68 c.1 | 11611 | 04/19/2023 | 04/19/2023 | 03/09/2017 | Books | ||||
Dewey Decimal Classification | Non-fiction | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | General Stacks | 03/09/2017 | 268.3 D68 c.2 | 11612 | 07/05/2022 | 03/09/2017 | Books | ||||||
Dewey Decimal Classification | Non-fiction | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | General Stacks | 03/09/2017 | 268.3 D68 c.3 | 11613 | 07/05/2022 | 03/09/2017 | Books | ||||||
Dewey Decimal Classification | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | General Stacks | 08/05/2022 | 268.3 D68 c.4 | 15192 | 08/05/2022 | 08/05/2022 | Books | |||||||
Dewey Decimal Classification | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội | General Stacks | 08/05/2022 | 268.3 D68 c.5 | 15193 | 08/05/2022 | 08/05/2022 | Books |