Thư Viện của Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội

Nếp sống đạo của Cơ Đốc nhân (Record no. 942)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00874nam a22002057a 4500
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 170309b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 248.4
Item number Uy1
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
9 (RLIN) 2142
Personal name Uỷ ban Cơ Đốc Giáo Dục - TLH
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Nếp sống đạo của Cơ Đốc nhân
Statement of responsibility, etc Uỷ ban Cơ Đốc Giáo dục - TLH
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội, Việt Nam
Name of publisher, distributor, etc nxb Thời Đại
Date of publication, distribution, etc 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 57 tr.
Dimensions 20 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Biên soạn theo tài liệu Sinh Hoạt Cơ Đốc nhân của Chương trình Truyền đạo Sâu rộng
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
9 (RLIN) 488
Topical term or geographic name as entry element Christian life | Đời sống Cơ Đốc
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
9 (RLIN) 2143
Topical term or geographic name as entry element Personal life | Nếp sống cá nhân
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
9 (RLIN) 2144
Topical term or geographic name as entry element Family life | Nếp sống trong gia đình
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
9 (RLIN) 2145
Topical term or geographic name as entry element Church life | Nếp sống trong Hội thánh
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
9 (RLIN) 2146
Topical term or geographic name as entry element Social life | Nếo sống trong xã hội
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme Dewey Decimal Classification
Item type Books
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Collection code Home library Current library Shelving location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last borrowed Price effective from Koha item type Total Renewals
    Dewey Decimal Classification     Non-fiction Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội General Stacks 03/09/2017 4 248.4 Uy1 c.1 11623 10/09/2023 09/19/2023 03/09/2017 Books  
    Dewey Decimal Classification     Non-fiction Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội General Stacks 03/09/2017 7 248.4 Uy1 c.2 11624 10/31/2023 10/24/2023 03/09/2017 Books 1
    Dewey Decimal Classification     Non-fiction Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội General Stacks 03/09/2017 5 248.4 Uy1 c.3 11625 10/31/2023 10/24/2023 03/09/2017 Books 1

Powered by Koha