Thánh Kinh Báo Hội Thánh Tin Lành Việt Nam
Material type: TextLanguage: Vietnamese Series: Thánh Kinh BáoDescription: 18 cuốnSubject(s): DDC classification:- BC 205 T3293
Item type | Current library | Collection | Call number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bound Periodicals | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội General Stacks | Non-fiction | BC 205 T3293 t.1 (Browse shelf(Opens below)) | Not For Loan | 11091 | |||
Bound Periodicals | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội Reference | Non-fiction | BC 205 T3293 t.14 (Browse shelf(Opens below)) | Not For Loan | 10993 | |||
Bound Periodicals | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội Reference | Non-fiction | BC 205 T3293 t.18_c.2 (Browse shelf(Opens below)) | Not For Loan | 11004 | |||
Bound Periodicals | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội Reference | Non-fiction | BC 205 T3293 t.17_c.2 (Browse shelf(Opens below)) | Not For Loan | 11003 | |||
Bound Periodicals | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội Reference | Non-fiction | BC 205 T3293 t.13_c.2 (Browse shelf(Opens below)) | Not For Loan | 11002 | |||
Bound Periodicals | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội Reference | Non-fiction | BC 205 T3293 t.12_c.2 (Browse shelf(Opens below)) | Not For Loan | 11001 | |||
Bound Periodicals | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội Reference | Non-fiction | BC 205 T3293 t.9_c.2 (Browse shelf(Opens below)) | Lost Withdrawn Not For Loan | Lost and unknown cause (Sách đã bị mất) | 11000 | ||
Bound Periodicals | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội Reference | Non-fiction | BC 205 T3293 t.8_c.2 (Browse shelf(Opens below)) | Not For Loan | 10999 | |||
Bound Periodicals | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội Reference | Non-fiction | BC 205 T3293 t.18_c.1 (Browse shelf(Opens below)) | Not For Loan | 10997 | |||
Bound Periodicals | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội Reference | Non-fiction | BC 205 T3293 t.17_c.1 (Browse shelf(Opens below)) | Not For Loan | 10996 | |||
Bound Periodicals | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội Reference | Non-fiction | BC 205 T3293 t.16 (Browse shelf(Opens below)) | Not For Loan | 10995 | |||
Bound Periodicals | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội Reference | Non-fiction | BC 205 T3293 t.15 (Browse shelf(Opens below)) | Not For Loan | 10994 | |||
Bound Periodicals | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội Reference | Non-fiction | BC 205 T3293 t.2 (Browse shelf(Opens below)) | Lost Withdrawn Not For Loan | Lost and unknown cause (Sách đã bị mất) | 10982 | ||
Bound Periodicals | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội Reference | Non-fiction | BC 205 T3293 t.13_c.1 (Browse shelf(Opens below)) | Not For Loan | 10992 | |||
Bound Periodicals | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội Reference | Non-fiction | BC 205 T3293 t.12_c.1 (Browse shelf(Opens below)) | Not For Loan | 10991 | |||
Bound Periodicals | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội Reference | Non-fiction | BC 205 T3293 t.11 (Browse shelf(Opens below)) | Not For Loan | 10990 | |||
Bound Periodicals | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội Reference | Non-fiction | BC 205 T3293 t.10 (Browse shelf(Opens below)) | Not For Loan | 10989 | |||
Bound Periodicals | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội Reference | Non-fiction | BC 205 T3293 t.9_c.1 (Browse shelf(Opens below)) | Not For Loan | 10988 | |||
Bound Periodicals | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội Reference | Non-fiction | BC 205 T3293 t.8_c.1 (Browse shelf(Opens below)) | Not For Loan | 10998 | |||
Bound Periodicals | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội Reference | Non-fiction | BC 205 T3293 t.7 (Browse shelf(Opens below)) | Not For Loan | 10986 | |||
Bound Periodicals | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội Reference | Non-fiction | BC 205 T3293 t.6 (Browse shelf(Opens below)) | Not For Loan | 10985 | |||
Bound Periodicals | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội Reference | Non-fiction | BC 205 T3293 t.4 (Browse shelf(Opens below)) | Not For Loan | 10984 | |||
Bound Periodicals | Trường Thánh Kinh Thần Học Hà Nội Reference | Non-fiction | BC 205 T3293 t.3 (Browse shelf(Opens below)) | Not For Loan | 10983 |
Q.2: Năm 1935-1936 (số 47-70) Q.3:1937-1938 (số 71-94) Q.4: 1939-1940 (số 95-118) Q.6:1943-2/1945 (số 143-168) missing số 169 Q.7: Nô-en 1950-1952 (số 170-194) Q.8: 1953-1954 (số 195-218) Q.9: 1955-1956 (số 219-242)Q.10:1957-1958 (số 243-266) Q.11: 1959-1960 (số 267-287) Q.12: 1962-1963 (số 288-305) Q.13: 1964-1965 (số 306-327) Q.14: 1966-1967 (số 328-349) Q.15: 1968-1969 (số 350-371) Q.16: 1970-1971 (số 372-391) Q.17: 1972-1973 (số 392-411) Q.18: 1974-3/1975 (số 412-423)
There are no comments on this title.